You are here
misleading là gì?
misleading (ˌmɪsˈliːdɪŋ)
Dịch nghĩa: làm lạc đường
Tính từ
Dịch nghĩa: làm lạc đường
Tính từ
Ví dụ:
"The advertisement was criticized for being misleading
Quảng cáo bị chỉ trích vì gây hiểu lầm. "
Quảng cáo bị chỉ trích vì gây hiểu lầm. "