You are here
misplace là gì?
misplace (ˌmɪsˈpleɪs)
Dịch nghĩa: để sai chỗ
Động từ
Dịch nghĩa: để sai chỗ
Động từ
Ví dụ:
"I misplaced my wallet and can’t find it anywhere
Tôi để lạc ví của mình và không thể tìm thấy nó ở đâu cả. "
Tôi để lạc ví của mình và không thể tìm thấy nó ở đâu cả. "