You are here
misshapen là gì?
misshapen (mɪsˈʃeɪpᵊn)
Dịch nghĩa: méo mó
Tính từ
Dịch nghĩa: méo mó
Tính từ
Ví dụ:
"The sculpture was misshapen and did not resemble the intended design
Tượng điêu khắc bị biến dạng và không giống như thiết kế dự định. "
Tượng điêu khắc bị biến dạng và không giống như thiết kế dự định. "