You are here
Missile là gì?
Missile (ˈmɪsaɪl)
Dịch nghĩa: tên lửa
Dịch nghĩa: tên lửa
Ví dụ:
Missile: The missile was launched to target the enemy base. - Tên lửa được phóng để nhắm vào căn cứ của kẻ thù.
Missile: The missile was launched to target the enemy base. - Tên lửa được phóng để nhắm vào căn cứ của kẻ thù.
Tag: