You are here
missing là gì?
missing (ˈmɪsɪŋ)
Dịch nghĩa: thiếu
Tính từ
Dịch nghĩa: thiếu
Tính từ
Ví dụ:
"The missing cat was found hiding under the porch
Con mèo mất tích được tìm thấy đang trốn dưới hiên. "
Con mèo mất tích được tìm thấy đang trốn dưới hiên. "