You are here

Misstatement of age or sex provision là gì?

Misstatement of age or sex provision (ˌmɪsˈsteɪtmənt ɒv eɪʤ ɔː sɛks prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính
Ví dụ:
Misstatement of age or sex provision - The misstatement of age or sex provision addresses the impact of errors in age or gender information on the insurance policy’s benefits and premiums. - Điều khoản khai báo sai về tuổi hoặc giới tính xử lý ảnh hưởng của các lỗi trong thông tin về tuổi hoặc giới tính đối với quyền lợi và phí bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến