You are here
mistake là gì?
mistake (mɪˈsteɪk)
Dịch nghĩa: bị ngộ nhận
Động từ
Dịch nghĩa: bị ngộ nhận
Động từ
Ví dụ:
"It was a mistake to assume that everyone would agree with the plan
Thật là một sai lầm khi giả định rằng tất cả mọi người sẽ đồng ý với kế hoạch. "
Thật là một sai lầm khi giả định rằng tất cả mọi người sẽ đồng ý với kế hoạch. "