You are here
misuse là gì?
misuse (ˌmɪsˈjuːs)
Dịch nghĩa: sự dùng sai mục đích
Danh từ
Dịch nghĩa: sự dùng sai mục đích
Danh từ
Ví dụ:
"The company was accused of misusing confidential information
Công ty bị cáo buộc đã lạm dụng thông tin mật. "
Công ty bị cáo buộc đã lạm dụng thông tin mật. "