You are here
Mixed fruit là gì?
Mixed fruit (mɪkst fruːt)
Dịch nghĩa: trái cây trộn
Dịch nghĩa: trái cây trộn
Ví dụ:
Mixed Fruit - "Mixed fruit includes a variety of fresh fruits served together." - "Trái cây hỗn hợp bao gồm nhiều loại trái cây tươi được phục vụ cùng nhau."
Tag: