You are here

mixed media filtration là gì?

mixed media filtration (mɪkst ˈmiːdiə fɪlˈtreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lọc qua môi trường hỗn hợp.
Ví dụ:
Mixed media filtration: The water treatment plant uses mixed media filtration to purify the water. - Nhà máy xử lý nước sử dụng hệ thống lọc đa phương tiện để làm sạch nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến