You are here
moan là gì?
moan (məʊn)
Dịch nghĩa: tiếng than vãn
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng than vãn
Danh từ
Ví dụ:
"She let out a moan of discomfort after the fall
Cô ấy phát ra một tiếng rên rỉ khó chịu sau cú ngã. "
Cô ấy phát ra một tiếng rên rỉ khó chịu sau cú ngã. "