You are here
mobile telephone là gì?
mobile telephone (ˈməʊbaɪl ˈtɛlɪfəʊn)
Dịch nghĩa: điện thoại di động
Danh từ
Dịch nghĩa: điện thoại di động
Danh từ
Ví dụ:
"She answered the mobile telephone while walking
Cô ấy trả lời điện thoại di động khi đang đi bộ. "
Cô ấy trả lời điện thoại di động khi đang đi bộ. "