You are here
mochi là gì?
mochi (mochi)
Dịch nghĩa: bột nếp
Danh từ
Dịch nghĩa: bột nếp
Danh từ
Ví dụ:
"Mochi is a traditional Japanese rice cake
Mochi là một loại bánh gạo truyền thống của Nhật Bản. "
Mochi là một loại bánh gạo truyền thống của Nhật Bản. "