You are here
mocking bird là gì?
mocking bird (ˈmɒkɪŋ bɜːd)
Dịch nghĩa: chim nhại
Danh từ
Dịch nghĩa: chim nhại
Danh từ
Ví dụ:
"The mockingbird is known for mimicking other birds' songs
Chim nhại nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng hót của các loài chim khác. "
Chim nhại nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng hót của các loài chim khác. "