You are here
modest là gì?
modest (ˈmɒdɪst)
Dịch nghĩa: có liêm sỉ
Tính từ
Dịch nghĩa: có liêm sỉ
Tính từ
Ví dụ:
"Despite his achievements, he remained modest about his success
Dù đạt được nhiều thành tựu, anh ấy vẫn khiêm tốn về thành công của mình. "
Dù đạt được nhiều thành tựu, anh ấy vẫn khiêm tốn về thành công của mình. "