You are here
modulation meter là gì?
modulation meter (ˌmɒʤəˈleɪʃᵊn ˈmiːtə)
Dịch nghĩa: biến điện kế
Danh từ
Dịch nghĩa: biến điện kế
Danh từ
Ví dụ:
"A modulation meter is used to measure the quality of the signal
Đồng hồ điều chế được sử dụng để đo chất lượng tín hiệu. "
Đồng hồ điều chế được sử dụng để đo chất lượng tín hiệu. "