You are here
moldy là gì?
moldy (ˈməʊldi)
Dịch nghĩa: mốc meo
Tính từ
Dịch nghĩa: mốc meo
Tính từ
Ví dụ:
"The cheese had a moldy appearance, indicating it was spoiled
Pho mát có vẻ ngoài bị mốc, cho thấy nó đã bị hỏng. "
Pho mát có vẻ ngoài bị mốc, cho thấy nó đã bị hỏng. "