You are here

Molotov cocktail là gì?

Molotov cocktail (ˈmɒləˌtɒf ˈkɒkteɪl)
Dịch nghĩa: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Ví dụ:
Molotov Cocktail: The protesters threw a Molotov cocktail at the police barricade during the demonstration. - Những người biểu tình đã ném một chai bom Molotov vào hàng rào cảnh sát trong cuộc biểu tình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến