You are here
Monetary penalty là gì?
Monetary penalty (ˈmʌnɪtri ˈpɛnᵊlti)
Dịch nghĩa: Phạt tiền
Dịch nghĩa: Phạt tiền
Ví dụ:
Monetary Penalty - "The company was fined a monetary penalty for violating environmental regulations." - Công ty đã bị phạt một hình phạt tiền tệ vì vi phạm các quy định về môi trường.
Tag: