You are here

Money exchange kiosk là gì?

Money exchange kiosk (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkiːɒsk)
Dịch nghĩa: Ki-ốt đổi tiền
Ví dụ:
You can use a money exchange kiosk to convert your currency - Bạn có thể sử dụng quầy đổi tiền tự động để chuyển đổi tiền tệ của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến