You are here
money for old rope là gì?
money for old rope (ˈmʌni fɔːr əʊld rəʊp)
Dịch nghĩa: làm chơi ăn thật
thành ngữ
Dịch nghĩa: làm chơi ăn thật
thành ngữ
Ví dụ:
"The old machinery was sold for money for old rope
Các máy móc cũ đã được bán với giá hời. "
Các máy móc cũ đã được bán với giá hời. "