You are here
monitor là gì?
monitor (ˈmɒnɪtə)
Dịch nghĩa: Màn hình
Dịch nghĩa: Màn hình
Ví dụ:
Monitor: The technician used a monitor to check the system's performance. - Kỹ thuật viên đã sử dụng màn hình để kiểm tra hiệu suất của hệ thống.
Tag: