You are here

Monochromatic là gì?

Monochromatic (ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk)
Dịch nghĩa: Đơn Sắc
Ví dụ:
Monochromatic - "The room was decorated in a monochromatic color scheme to create a calm and cohesive look." - "Phòng được trang trí theo phong cách màu sắc đơn sắc để tạo ra một vẻ ngoài yên tĩnh và đồng bộ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến