You are here
Moot là gì?
Moot (muːt)
Dịch nghĩa: Vụ việc có thể tranh luận
Dịch nghĩa: Vụ việc có thể tranh luận
Ví dụ:
Moot - "The court ruled that the case was moot because the issue had already been resolved." - Tòa án đã phán quyết rằng vụ án là không còn cần thiết vì vấn đề đã được giải quyết.
Tag: