You are here
morphia là gì?
morphia (ˈmɔːfiə)
Dịch nghĩa: moócphin
Danh từ
Dịch nghĩa: moócphin
Danh từ
Ví dụ:
"Morphia is another term for morphine, a powerful painkiller
Morphia là một thuật ngữ khác của morphine, một loại thuốc giảm đau mạnh. "
Morphia là một thuật ngữ khác của morphine, một loại thuốc giảm đau mạnh. "