You are here
Morse code là gì?
Morse code (mɔːs kəʊd)
Dịch nghĩa: mã Morse
Danh từ
Dịch nghĩa: mã Morse
Danh từ
Ví dụ:
"Morse code is a method used to encode text characters into sequences of dots and dashes
Mã Morse là phương pháp dùng để mã hóa các ký tự văn bản thành các chuỗi chấm và gạch ngang. "
Mã Morse là phương pháp dùng để mã hóa các ký tự văn bản thành các chuỗi chấm và gạch ngang. "