You are here

Mortgage redemption insurance là gì?

Mortgage redemption insurance (ˈmɔːɡɪʤ rɪˈdɛmpʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp
Ví dụ:
Mortgage redemption insurance - Mortgage redemption insurance pays off the remaining mortgage balance if the insured dies. - Bảo hiểm thanh toán thế chấp thanh toán số dư thế chấp còn lại nếu người được bảo hiểm qua đời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến