You are here
mortise là gì?
mortise (ˈmɔːtɪs)
Dịch nghĩa: lỗ mộng
Danh từ
Dịch nghĩa: lỗ mộng
Danh từ
Ví dụ:
"The mortise joint was carefully crafted for the wooden frame
Mối ghép mortise được chế tác cẩn thận cho khung gỗ. "
Mối ghép mortise được chế tác cẩn thận cho khung gỗ. "