You are here
motherland là gì?
motherland (ˈmʌðəlænd)
Dịch nghĩa: tổ quốc
Danh từ
Dịch nghĩa: tổ quốc
Danh từ
Ví dụ:
"He returned to his motherland after many years abroad
Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài. "
Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài. "