You are here
motion picture là gì?
motion picture (ˈməʊʃᵊn ˈpɪkʧə)
Dịch nghĩa: phim điện ảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: phim điện ảnh
Danh từ
Ví dụ:
"The film was shown as a motion picture at the local theater
Bộ phim được trình chiếu dưới dạng phim ảnh tại rạp chiếu phim địa phương. "
Bộ phim được trình chiếu dưới dạng phim ảnh tại rạp chiếu phim địa phương. "