You are here
motley là gì?
motley (ˈmɒtli)
Dịch nghĩa: sặc sỡ
Tính từ
Dịch nghĩa: sặc sỡ
Tính từ
Ví dụ:
"The quilt was made of motley fabrics
Chiếc chăn được làm từ nhiều loại vải khác nhau. "
Chiếc chăn được làm từ nhiều loại vải khác nhau. "