You are here

Motor Vehicle Insurance là gì?

Motor Vehicle Insurance (ˈməʊtə ˈvɪəkᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm xe cộ
Ví dụ:
Motor Vehicle Insurance - Motor vehicle insurance covers financial losses from accidents involving cars, trucks, and other vehicles. - Bảo hiểm phương tiện cơ giới bảo vệ các tổn thất tài chính từ các tai nạn liên quan đến ô tô, xe tải và các phương tiện khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến