You are here
mountain chain là gì?
mountain chain (ˈmaʊntɪn ʧeɪn)
Dịch nghĩa: dải núi
Danh từ
Dịch nghĩa: dải núi
Danh từ
Ví dụ:
"The mountain chain extended for hundreds of miles
Dãy núi kéo dài hàng trăm dặm. "
Dãy núi kéo dài hàng trăm dặm. "