You are here

mourning costume of coarse gauze là gì?

mourning costume of coarse gauze (ˈmɔːnɪŋ ˈkɒstjuːm ɒv kɔːs ɡɔːz)
Dịch nghĩa: áo sô
Danh từ
Ví dụ:
"The mourning costume of coarse gauze was a traditional outfit
Bộ trang phục tang lễ bằng vải thô là một trang phục truyền thống. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến