You are here
mouthful là gì?
mouthful (ˈmaʊθfʊl)
Dịch nghĩa: một miệng đầy
Tính từ
Dịch nghĩa: một miệng đầy
Tính từ
Ví dụ:
"She took a mouthful of food before speaking
Cô ấy nhai một miếng thức ăn trước khi nói. "
Cô ấy nhai một miếng thức ăn trước khi nói. "