You are here
mouthpiece là gì?
mouthpiece (ˈmaʊθpiːs)
Dịch nghĩa: người phát ngôn
Danh từ
Dịch nghĩa: người phát ngôn
Danh từ
Ví dụ:
"The mouthpiece of the trumpet needs to be cleaned
Cái miệng của kèn trumpet cần được làm sạch. "
Cái miệng của kèn trumpet cần được làm sạch. "