You are here
move out là gì?
move out (muːv aʊt)
Dịch nghĩa: dọn nhà ra ngoài
Động từ
Dịch nghĩa: dọn nhà ra ngoài
Động từ
Ví dụ:
"We need to move out of the apartment by the end of the month
Chúng ta cần dọn ra khỏi căn hộ trước cuối tháng. "
Chúng ta cần dọn ra khỏi căn hộ trước cuối tháng. "