You are here
movement là gì?
movement (ˈmuːvmənt)
Dịch nghĩa: chiến dịch
Danh từ
Dịch nghĩa: chiến dịch
Danh từ
Ví dụ:
"The movement of the pendulum was steady and rhythmic
Chuyển động của con lắc là ổn định và nhịp nhàng. "
Chuyển động của con lắc là ổn định và nhịp nhàng. "