You are here
much là gì?
much (mʌʧ)
Dịch nghĩa: bao nả
Tính từ
Dịch nghĩa: bao nả
Tính từ
Ví dụ:
"Much of the city was damaged in the storm
Rất nhiều khu vực của thành phố bị hư hại trong cơn bão. "
Rất nhiều khu vực của thành phố bị hư hại trong cơn bão. "