You are here
muddled là gì?
muddled (ˈmʌdᵊld)
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Dịch nghĩa: bối rối
Tính từ
Ví dụ:
"The instructions were muddled, making it hard to follow
Các hướng dẫn bị lộn xộn, khiến việc theo dõi rất khó khăn. "
Các hướng dẫn bị lộn xộn, khiến việc theo dõi rất khó khăn. "