You are here
mudguard là gì?
mudguard (ˈmʌdɡɑːd)
Dịch nghĩa: cái chắn bùn
Danh từ
Dịch nghĩa: cái chắn bùn
Danh từ
Ví dụ:
"The bike's mudguard prevented splashes of mud from hitting the rider
Cái chắn bùn của xe đạp đã ngăn ngừa bùn bắn vào người đi xe. "
Cái chắn bùn của xe đạp đã ngăn ngừa bùn bắn vào người đi xe. "