You are here

Mudstone là gì?

Mudstone (Mudstone)
Dịch nghĩa: bảo tồn các vết nứt của bùn trong tự nhiên sau khi đông đặc; được sử dụng trong đồ gốm
Ví dụ:
Mudstone - "The mudstone layers were formed from ancient river deposits." - "Các lớp đá bùn được hình thành từ các trầm tích của sông cổ xưa."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến