You are here
Muffin fin là gì?
Muffin fin (ˈmʌfɪn fɪn)
Dịch nghĩa: Khay làm bánh muffin
Dịch nghĩa: Khay làm bánh muffin
Ví dụ:
Muffin tin - I poured the batter into the muffin tin. - Tôi đã đổ bột vào khuôn làm bánh muffin.
Tag: