You are here
muffle là gì?
muffle (ˈmʌfᵊl)
Dịch nghĩa: bịt miệng
Động từ
Dịch nghĩa: bịt miệng
Động từ
Ví dụ:
"The blanket helped muffle the noise from the street
Cái chăn giúp giảm bớt tiếng ồn từ ngoài đường. "
Cái chăn giúp giảm bớt tiếng ồn từ ngoài đường. "