You are here
multifaceted là gì?
multifaceted (ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd)
Dịch nghĩa: đa tài
Tính từ
Dịch nghĩa: đa tài
Tính từ
Ví dụ:
"The project is multifaceted, involving various aspects of technology and design
Dự án rất đa dạng, liên quan đến nhiều khía cạnh của công nghệ và thiết kế. "
Dự án rất đa dạng, liên quan đến nhiều khía cạnh của công nghệ và thiết kế. "