You are here
multilayer là gì?
multilayer (ˌmʌltɪˈleɪə)
Dịch nghĩa: nhiều lớp
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều lớp
Tính từ
Ví dụ:
"The product is available in multilayer packaging to ensure its safety
Sản phẩm có sẵn trong bao bì nhiều lớp để đảm bảo an toàn. "
Sản phẩm có sẵn trong bao bì nhiều lớp để đảm bảo an toàn. "