You are here
multilevel là gì?
multilevel (ˌmʌltɪˈlɛvᵊl)
Dịch nghĩa: nhiều mức
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều mức
Tính từ
Ví dụ:
"The company uses a multilevel marketing strategy to reach more customers
Công ty sử dụng chiến lược tiếp thị nhiều cấp để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. "
Công ty sử dụng chiến lược tiếp thị nhiều cấp để tiếp cận nhiều khách hàng hơn. "