You are here
multinational là gì?
multinational (ˌmʌltɪˈnæʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: đa quốc gia
Tính từ
Dịch nghĩa: đa quốc gia
Tính từ
Ví dụ:
"The multinational corporation has offices in over twenty countries
Tập đoàn đa quốc gia có văn phòng ở hơn hai mươi quốc gia. "
Tập đoàn đa quốc gia có văn phòng ở hơn hai mươi quốc gia. "