You are here
multiplication table là gì?
multiplication table (ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bảng cửu chương
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng cửu chương
Danh từ
Ví dụ:
"The multiplication table is a key tool for solving arithmetic problems
Bảng nhân là một công cụ quan trọng để giải quyết các bài toán số học. "
Bảng nhân là một công cụ quan trọng để giải quyết các bài toán số học. "