You are here
multitasking là gì?
multitasking (ˌmʌltɪˈtɑːskɪŋ)
Dịch nghĩa: tính đa nhiệm
Tính từ
Dịch nghĩa: tính đa nhiệm
Tính từ
Ví dụ:
"Multitasking can be overwhelming if not managed well
Đa nhiệm có thể gây choáng ngợp nếu không được quản lý tốt. "
Đa nhiệm có thể gây choáng ngợp nếu không được quản lý tốt. "